Characters remaining: 500/500
Translation

election commission

Academic
Friendly

Từ "election commission" trong tiếng Anh có nghĩa "ban bầu cử," một tổ chức hoặc cơ quan chịu trách nhiệm tổ chức giám sát các cuộc bầu cử. Tại Hoa Kỳ, election commission thường đảm bảo rằng các cuộc bầu cử diễn ra công bằng, minh bạch hợp pháp.

Định nghĩa:
  • Election Commission (n): Ban bầu cử; cơ quan tổ chức điều phối các cuộc bầu cử để đảm bảo tính hợp pháp công bằng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The election commission announced the results of the presidential election."
    (Ban bầu cử đã công bố kết quả của cuộc bầu cử tổng thống.)

  2. Câu nâng cao: "The election commission is responsible for ensuring that all voters have equal access to the polls."
    (Ban bầu cử trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả cử tri đều quyền truy cập bình đẳng vào các điểm bỏ phiếu.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Election (n): Cuộc bầu cử.

    • dụ: "The election will take place next month." (Cuộc bầu cử sẽ diễn ra vào tháng tới.)
  • Commission (n): Ủy ban, hội đồng.

    • dụ: "The commission will evaluate the proposals." (Ủy ban sẽ đánh giá các đề xuất.)
Từ đồng nghĩa:
  • Electoral board: Ủy ban bầu cử, tương tự như election commission.
  • Voting authority: Cơ quan bầu cử.
Idioms phrasal verbs:
  • Run for office: Cạnh tranh để được bầu vào một chức vụ.

    • dụ: "She decided to run for office in the upcoming election." ( ấy quyết định tranh cử vào chức vụ trong cuộc bầu cử sắp tới.)
  • Cast a vote: Bỏ phiếu.

    • dụ: "Make sure to cast your vote on election day." (Hãy đảm bảo rằng bạn bỏ phiếu vào ngày bầu cử.)
Lưu ý:

Khi nói về "election commission," người ta thường liên tưởng đến tính hợp pháp quy trình bầu cử. Do đó, hiểu về từ này có thể giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận về chính trị các vấn đề xã hội liên quan đến bầu cử.

Noun
  1. Ban Bầu Cử Hoa Kỳ

Comments and discussion on the word "election commission"